Con mối tiếng Anh là Termite.
Sau đây chúng ta hãy cùng nhau xem qua những từ vựng liên quan đến loài mối nhé:
- Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ – sâu bướm
- Fly /flaɪz/ – con ruồi
- Beetle /ˈbiː.tļ/ – bọ cánh cứng
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ – con rết
- Moth /mɒθ/ – bướm đêm, sâu bướm
- Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ – chuồn chuồn
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ – bọ cạp
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ – đom đóm
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ – bướm
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ – con gián
- Cocoon /kəˈkuːn/ – kén
- Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ – con dế
- Bee /biː/ – con ong
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ – con muỗi
- Wasp /wɒsp/ – ong bắp cày
- Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ – nhện
- Mantis /ˈmæn.tɪs/ – con bọ ngựa
- Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ – con bọ rùa
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ – châu chấu
- Ant /ænt/ – con kiến
Thật có nhiều điều hay để học đúng không nào. Chúc các bạn học tập thật tốt và sẽ tìm hiểu được nhiều kiến thức mới. Chúc các bạn thành công.